Fewer
volume
British pronunciation/fjˈuːɐ/
American pronunciation/ˈfjuɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fewer"

01

ít hơn, số lượng nhỏ hơn

(comparative of `few' used with count nouns) quantifier meaning a smaller number of
01

ít hơn, số lượng ít hơn

used to indicate a smaller number of something compared to a previous amount, or in contrast to another group

fewer

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store