LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fetal movement
/fˈiːtəl mˈuːvmənt/
/fˈiːɾəl mˈuːvmənt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fetal movement"
Fetal movement
DANH TỪ
01
motion of a fetus within the uterus (usually detected by the 16th week of pregnancy)
Ví dụ
Từ Gần
fetal monitor
fetal membrane
fetal echocardiography
fetal distress
fetal circulation
fetch
fetch up
fetching
fete
fete day
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App