Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Festivity
01
lễ hội, sự kiện vui vẻ
any social gathering that is celebrated in a cheerful way
Các ví dụ
The town 's annual festivity includes a parade and fireworks display.
Lễ hội hàng năm của thị trấn bao gồm một cuộc diễu hành và màn bắn pháo hoa.
The festivity lasted well into the night with dancing and singing.
Lễ hội kéo dài đến tận đêm khuya với những điệu nhảy và bài hát.
Cây Từ Vựng
festivity
fest



























