Fertility rate
volume
British pronunciation/fɜːtˈɪlɪti ɹˈeɪt/
American pronunciation/fɜːtˈɪlɪɾi ɹˈeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fertility rate"

Fertility rate
01

the ratio of live births in an area to the population of that area; expressed per 1000 population per year

word family

fertility rate

fertility rate

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store