Fertiliser
volume
British pronunciation/fˈɜːtəlˌa‍ɪzɐ/
American pronunciation/fˈɜːɾəlˌaɪzɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fertiliser"

Fertiliser
01

any substance such as manure or a mixture of nitrates used to make soil more fertile

word family

fertiliser

fertiliser

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store