Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ferret
01
chồn ferret, chồn hương
a slim furry animal with a long tail that is domesticated and is used for catching rabbits, rats, etc.
02
chồn ferret đồng cỏ, chồn chân đen
musteline mammal of prairie regions of United States; nearly extinct
to ferret
01
lục lọi, tìm kiếm kỹ lưỡng
to try to find something in a confined space
Các ví dụ
She ferreted through the old boxes in the attic, searching for family photographs.
Cô ấy lục lọi qua những chiếc hộp cũ trên gác xép, tìm kiếm những bức ảnh gia đình.
He was ferreting through the basement, looking for his childhood toys.
Anh ấy đang lục lọi tầng hầm, tìm kiếm đồ chơi thời thơ ấu của mình.
02
săn bắn bằng chồn
hunt with ferrets
03
theo đuổi, quấy rầy
hound or harry relentlessly



























