LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fenestral
/fɛnˈɛstɹəl/
/fɛnˈɛstɹəl/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fenestral"
fenestral
TÍNH TỪ
01
of or relating to windows
02
of or relating to or having a fenestra
Ví dụ
Từ Gần
fenestra vestibuli
fenestra rotunda
fenestra ovalis
fenestra of the vestibule
fenestra of the cochlea
fenestration
feng shui
fengtien
fenland
fennec fox
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App