Tìm kiếm
Feminist movement
/fˈɛmɪnˌɪst mˈuːvmənt/
/fˈɛmɪnˌɪst mˈuːvmənt/
Feminist movement
01
phong trào nữ quyền, hành động vì quyền phụ nữ
the movement aimed at equal rights for women
feminist movement
n
Ví dụ
The feminist movement fights for gender equality in all aspects of society.