LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Femininity
/fˌɛmɪnˈɪnɪti/
/ˌfɛməˈnɪnəti/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "femininity"
Femininity
DANH TỪ
01
nữ tính
the qualities or attributes that are considered to be typical of or suitable for women
masculinity
Ví dụ
In
many
cultures
,
the
corset
has
been
a
symbol
of
femininity
and
elegance
.
Her
sweater
had
a
cozy
lavender
gray hue
,
adding
a
touch
of
femininity
to
her
outfit
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App