LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Feelings
/fˈiːlɪŋz/
/ˈfiɫɪŋz/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "feelings"
Feelings
DANH TỪ
01
emotional or moral sensitivity (especially in relation to personal principles or dignity)
Ví dụ
Từ Gần
feelingly
feeling of movement
feeling
feeler
feel-good
feet of clay
feetfirst
fehling's solution
feifer
feign
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App