LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fee tail
/fˈiː tˈeɪl/
/fˈiː tˈeɪl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fee tail"
Fee tail
DANH TỪ
01
a fee limited to a particular line of heirs; they are not free to sell it or give it away
Ví dụ
Từ Gần
fee splitting
fee simple
fee
fedora
federita
fee-tail
feeble
feebleminded
feeblemindedness
feebleness
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App