LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fee splitting
/fˈiː splˈɪtɪŋ/
/fˈiː splˈɪɾɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fee splitting"
Fee splitting
DANH TỪ
01
payment (usually by doctors or lawyers) of part of the fee in return for the referral
Ví dụ
Từ Gần
fee simple
fee
fedora
federita
federico fellini
fee tail
fee-tail
feeble
feebleminded
feeblemindedness
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App