fed up
fed up
fɛd ʌp
fed ap
British pronunciation
/fˈɛd ˈʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fed up"trong tiếng Anh

01

chán ngấy, bực mình

feeling tired, annoyed, or frustrated with a situation or person
fed up definition and meaning
SlangSlang
example
Các ví dụ
I 'm fed up with all the traffic jams on my way to work every morning.
Tôi chán ngấy với tất cả các vụ tắc đường trên đường đi làm mỗi sáng.
She was fed up from the endless meetings at work.
Cô ấy chán ngấy những cuộc họp bất tận tại nơi làm việc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store