Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fat chance
01
không có cơ hội nào, mơ đi
used to say that one doubts that something can ever happen or be true
Các ví dụ
Getting a raise in this company? Fat chance with the current economy.
Được tăng lương trong công ty này? Không có cửa với nền kinh tế hiện tại.
You think they 'll lend us their car? Fat chance!
Bạn nghĩ họ sẽ cho chúng ta mượn xe của họ? Không đời nào !



























