fat chance
Pronunciation
/fˈæt tʃˈæns/
British pronunciation
/fˈat tʃˈans/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fat chance"trong tiếng Anh

Fat chance
01

không có cơ hội nào, mơ đi

used to say that one doubts that something can ever happen or be true
fat chance definition and meaning
IdiomIdiom
InformalInformal
example
Các ví dụ
Getting a raise in this company? Fat chance with the current economy.
Được tăng lương trong công ty này? Không có cửa với nền kinh tế hiện tại.
You think they 'll lend us their car? Fat chance!
Bạn nghĩ họ sẽ cho chúng ta mượn xe của họ? Không đời nào !
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store