Farmstead
volume
British pronunciation/fˈɑːmstɛd/
American pronunciation/ˈfɑɹmˌstɛd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "farmstead"

Farmstead
01

a farm together with its buildings

02

the buildings and adjacent grounds of a farm

word family

farmstead

farmstead

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store