Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Farm worker
01
công nhân nông trại, người lao động nông nghiệp
a person who is employed to perform agricultural tasks such as planting, harvesting, or tending to livestock
Các ví dụ
Farm workers often start their day before sunrise.
Công nhân nông trại thường bắt đầu ngày làm việc trước khi mặt trời mọc.
The farm worker spent the morning harvesting crops.
Công nhân nông trại đã dành cả buổi sáng để thu hoạch mùa màng.



























