Amnio
volume
British pronunciation/ˈamnɪˌəʊ/
American pronunciation/ˈæmnioʊ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "amnio"

01

(pregnancy) extraction by centesis of amniotic fluid from a pregnant woman (after the 15th week of pregnancy) to aid in the diagnosis of fetal abnormalities

word family

amnio

amnio

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store