Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
faintly
Các ví dụ
The sound of footsteps was faintly heard in the distance.
Tiếng bước chân được nghe thấy mờ nhạt từ xa.
The scent of flowers wafted faintly through the air.
Mùi hương của những bông hoa lan tỏa nhẹ nhàng trong không khí.



























