Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Factory worker
01
công nhân nhà máy, người lao động nhà máy
someone who is employed in a factory and works there
Các ví dụ
The factory worker was responsible for assembling parts on the production line to ensure efficiency.
Công nhân nhà máy chịu trách nhiệm lắp ráp các bộ phận trên dây chuyền sản xuất để đảm bảo hiệu quả.
Many factory workers have been affected by automation as machines increasingly take over manual tasks.
Nhiều công nhân nhà máy đã bị ảnh hưởng bởi tự động hóa khi máy móc ngày càng đảm nhận các công việc thủ công.



























