LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Factory ship
/fˈaktəɹˌi ʃˈɪp/
/fˈæktɚɹi ʃˈɪp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "factory ship"
Factory ship
DANH TỪ
01
a whaling ship equipped to process whale products at sea
word family
factory ship
factory ship
Noun
Ví dụ
Từ Gần
factory price
factory farming
factory farm
factory
factorize
factory whistle
factory worker
factory-made
factotum
facts
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App