Facet plane
volume
British pronunciation/fˈasɛt plˈeɪn/
American pronunciation/fˈæsɛt plˈeɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "facet plane"

Facet plane
01

the plane of a facet of an object (as of a cube)

word family

facet plane

facet plane

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store