LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Facet plane
/fˈasɛt plˈeɪn/
/fˈæsɛt plˈeɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "facet plane"
Facet plane
DANH TỪ
01
the plane of a facet of an object (as of a cube)
word family
facet plane
facet plane
Noun
Ví dụ
Từ Gần
facet
facer
faceplate
facepalm
facelift
faceted
faceted glass
facetious
facetiously
facetiousness
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App