Faceplate
volume
British pronunciation/fˈeɪspleɪt/
American pronunciation/fˈeɪspleɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "faceplate"

Faceplate
01

a protective covering for the front of a machine or device (as a door lock or computer component)

word family

face
plate
faceplate

faceplate

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store