Fabricated
volume
British pronunciation/fˈæbɹɪkˌe‍ɪtɪd/
American pronunciation/ˈfæbɹɪˌkeɪtəd/, /ˈfæbɹɪˌkeɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fabricated"

fabricated
01

formed or conceived by the imagination

word family

fabric

fabric

Noun

fabricate

Verb

fabricated

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store