Extracapsular surgery
volume
British pronunciation/ˌɛkstɹəkˈapsjʊlə sˈɜːdʒəɹi/
American pronunciation/ˌɛkstɹəkˈæpsjʊlɚ sˈɜːdʒɚɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "extracapsular surgery"

Extracapsular surgery
01

cataract surgery in which only the front of the lens is removed; the back of the lens capsule remains intact and provides support for the lens implant

word family

extracapsular surgery

extracapsular surgery

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store