Extracellular
volume
British pronunciation/ˌɛkstɹəsˈɛljʊlɐ/
American pronunciation/ˌɛkstɹəˈsɛɫjəɫɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "extracellular"

extracellular
01

located or occurring outside a cell or cells

word family

extra
cellular
extracellular

extracellular

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store