LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Extracellular
/ˌɛkstɹəsˈɛljʊlɐ/
/ˌɛkstɹəˈsɛɫjəɫɝ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "extracellular"
extracellular
TÍNH TỪ
01
located or occurring outside a cell or cells
intracellular
word family
extra
cellular
extracellular
extracellular
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
extracapsular surgery
extra time
extra small
extra point
extra large
extracellular fluid
extracorporeal membrane oxygenation
extract
extractable
extractible
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App