LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Extra time
/ˈɛkstɹə tˈaɪm/
/ˈɛkstɹə tˈaɪm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "extra time"
Extra time
DANH TỪ
01
playing time beyond regulation, to break a tie
regulation time
Ví dụ
Từ Gần
extra small
extra point
extra large
extra innings
extra extra large
extracapsular surgery
extracellular
extracellular fluid
extracorporeal membrane oxygenation
extract
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App