LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Explorative
/ɛksplˈɔːɹətˌɪv/
/ɛksplˈoːɹətˌɪv/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "explorative"
explorative
TÍNH TỪ
01
serving in or intended for exploration or discovery
nonexploratory
Ví dụ
Từ Gần
exploration
exploitive
exploiter
exploited
exploitatory
exploratory
exploratory survey
explore
explore all avenues
explorer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App