Exploited
volume
British pronunciation/ɛksplˈɔ‍ɪtɪd/
American pronunciation/ˈɛksˌpɫɔɪtəd/, /ɪksˈpɫɔɪtəd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "exploited"

exploited
01

developed or used to greatest advantage

02

(of persons) taken advantage of

word family

exploit

exploit

Verb

exploited

Adjective

unexploited

Adjective

unexploited

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store