LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Exploited
/ɛksplˈɔɪtɪd/
/ˈɛksˌpɫɔɪtəd/, /ɪksˈpɫɔɪtəd/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "exploited"
exploited
TÍNH TỪ
01
developed or used to greatest advantage
unexploited
02
(of persons) taken advantage of
Ví dụ
Từ Gần
exploitatory
exploitative
exploitation film
exploitation
exploit
exploiter
exploitive
exploration
explorative
exploratory
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App