Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
experienced
Các ví dụ
She is an experienced teacher with over twenty years of classroom experience.
Cô ấy là một giáo viên có kinh nghiệm với hơn hai mươi năm kinh nghiệm giảng dạy.
His experienced leadership guided the team through challenging projects with confidence.
Sự lãnh đạo kinh nghiệm của anh ấy đã dẫn dắt đội ngũ vượt qua các dự án đầy thách thức một cách tự tin.
Cây Từ Vựng
inexperienced
experienced
experience



























