Experient
volume
British pronunciation/ɛkspˈiəɹɪənt/
American pronunciation/ɛkspˈiəɹɪənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "experient"

experient
01

có kinh nghiệm, thạo nghề

having experience; having knowledge or skill from observation or participation
experient definition and meaning

word family

experi

experi

Verb

experient

Adjective

experiential

Adjective

experiential

Adjective

inexperient

Adjective

inexperient

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store