LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Exocentric
/ɛɡzəʊsˈɛntɹɪk/
/ɛɡzoʊsˈɛntɹɪk/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "exocentric"
exocentric
TÍNH TỪ
01
not fulfilling the same grammatical role of any of its constituents
endocentric
Ví dụ
Từ Gần
exocarp
exobiology
exmoor horn
exit sign
exit poll
exocet
exocoetidae
exocrine
exocrine gland
exocycloida
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App