Exhaust valve
volume
British pronunciation/ɛɡzˈɔːst vˈalv/
American pronunciation/ɛɡzˈɔːst vˈælv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "exhaust valve"

Exhaust valve
01

a valve through which burned gases from a cylinder escape into the exhaust manifold

word family

exhaust valve

exhaust valve

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store