LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Exhaust pipe
/ɛɡzˈɔːst pˈaɪp/
/ɛɡzˈɔːst pˈaɪp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "exhaust pipe"
Exhaust pipe
DANH TỪ
01
ống xả
, ống thải
a pipe through which burned gases travel from the exhaust manifold to the muffler
word family
exhaust pipe
exhaust pipe
Noun
Ví dụ
Từ Gần
exhaust manifold
exhaust hood
exhaust fumes
exhaust fan
exhaust
exhaust system
exhaust valve
exhausted
exhaustible
exhausting
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App