Ew
volume
British pronunciation/jˈuː/
American pronunciation/jˈuː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ew"

01

Ew! Đây là chất nhờn thật kinh tởm., Ôi! Cái này thật là ghê tởm.

used to express disgust, aversion, or distaste toward something unpleasant, gross, or repulsive
ew definition and meaning
InformalInformal
01

chiến tranh điện tử, hành động điện tử

military action involving the use of electromagnetic energy to determine or exploit or reduce or prevent hostile use of the electromagnetic spectrum

ew

interj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store