Tìm kiếm
ew
01
Ew! Đây là chất nhờn thật kinh tởm., Ôi! Cái này thật là ghê tởm.
used to express disgust, aversion, or distaste toward something unpleasant, gross, or repulsive
Informal
Ew
01
chiến tranh điện tử, hành động điện tử
military action involving the use of electromagnetic energy to determine or exploit or reduce or prevent hostile use of the electromagnetic spectrum
ew
interj