Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
every year
Các ví dụ
They go on vacation to the same beach every year to unwind and relax.
Họ đi nghỉ ở cùng một bãi biển mỗi năm để thư giãn và nghỉ ngơi.
Every year, the company hosts a gala to celebrate its achievements.
Hàng năm, công ty tổ chức một buổi gala để kỷ niệm những thành tựu của mình.



























