Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
everybody
01
mọi người, từng người
all the people that exist or are in a specific group
Các ví dụ
Everybody is welcome to join the meeting.
Mọi người đều được chào đón tham gia cuộc họp.
Let 's make sure everybody understands the instructions before we start.
Hãy chắc chắn rằng mọi người hiểu hướng dẫn trước khi chúng ta bắt đầu.



























