LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ethnic cleansing
/ˈɛθnɪk klˈɛnzɪŋ/
/ˈɛθnɪk klˈɛnzɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ethnic cleansing"
Ethnic cleansing
DANH TỪ
01
thanh lọc sắc tộc
the forced removal or elimination of a particular ethnic or religious group from a specific geographic area, often through violent means
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App