Ethnic cleansing
volume
British pronunciation/ˈɛθnɪk klˈɛnzɪŋ/
American pronunciation/ˈɛθnɪk klˈɛnzɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ethnic cleansing"

Ethnic cleansing
01

tẩy chay sắc tộc, thanh trừng sắc tộc

the forced removal or elimination of a particular ethnic or religious group from a specific geographic area, often through violent means

ethnic cleansing

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store