Espresso maker
volume
British pronunciation/ɛspɹˈɛsəʊ mˈeɪkə/
American pronunciation/ɛspɹˈɛsoʊ mˈeɪkɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "espresso maker"

Espresso maker
01

máy pha espresso, máy pha cà phê espresso

a coffee maker that forces live steam under pressure through dark roasted coffee grounds
espresso maker definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store