LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Espresso maker
/ɛspɹˈɛsəʊ mˈeɪkə/
/ɛspɹˈɛsoʊ mˈeɪkɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "espresso maker"
Espresso maker
DANH TỪ
01
máy pha espresso
, máy pha cà phê espresso
a coffee maker that forces live steam under pressure through dark roasted coffee grounds
Ví dụ
Từ Gần
espresso machine
espresso
espouse
espousal
espoo
espresso shop
esprit
esprit de corps
esprit de l'escalier
espy
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App