Espadrille
volume
British pronunciation/ɛspˈædɹɪl/
American pronunciation/ɛspˈædɹɪl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "espadrille"

Espadrille
01

giày espadrille

a light sandal made of canvas with a sole made of plaited rope
espadrille definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store