Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Epidemiology
Các ví dụ
Epidemiology is essential for understanding the patterns, causes, and effects of health and disease conditions in populations.
Dịch tễ học là điều cần thiết để hiểu các mô hình, nguyên nhân và ảnh hưởng của các tình trạng sức khỏe và bệnh tật trong quần thể.
Through epidemiology, public health officials can track the spread of infectious diseases and implement strategies to control outbreaks.
Thông qua dịch tễ học, các quan chức y tế công cộng có thể theo dõi sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm và thực hiện các chiến lược để kiểm soát dịch bệnh.
Cây Từ Vựng
epidemiologic
epidemiologist
epidemiology
epidemio



























