Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
entrenched
Các ví dụ
The entrenched beliefs of the community made it challenging to introduce new customs.
Những niềm tin ăn sâu của cộng đồng khiến việc giới thiệu các phong tục mới trở nên khó khăn.
The entrenched political system resisted reforms despite widespread dissatisfaction.
Hệ thống chính trị bám rễ đã kháng cự cải cách bất chấp sự bất mãn lan rộng.
02
bám rễ, cố thủ
dug in
Cây Từ Vựng
entrenched
entrench
trench



























