entrenched
entrenched
British pronunciation
/ɛntɹˈɛnt‍ʃt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "entrenched"trong tiếng Anh

entrenched
01

bám rễ, ăn sâu

firmly established and resistant to change
example
Các ví dụ
The entrenched beliefs of the community made it challenging to introduce new customs.
Những niềm tin ăn sâu của cộng đồng khiến việc giới thiệu các phong tục mới trở nên khó khăn.
The entrenched political system resisted reforms despite widespread dissatisfaction.
Hệ thống chính trị bám rễ đã kháng cự cải cách bất chấp sự bất mãn lan rộng.
02

bám rễ, cố thủ

dug in
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store