entomology
en
ˌɛn
en
to
mo
ˈmɑ
maa
lo
gy
ʤi
ji
British pronunciation
/ɛntəmˈɒləd‍ʒi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "entomology"trong tiếng Anh

Entomology
01

côn trùng học, nghiên cứu về côn trùng

a branch of zoology concerning the scientific study of insects
Wiki
example
Các ví dụ
Entomology, the study of insects, provides valuable insights into the roles these creatures play in ecosystems and their impact on human activities.
Côn trùng học, nghiên cứu về côn trùng, cung cấp những hiểu biết quý giá về vai trò của những sinh vật này trong hệ sinh thái và tác động của chúng đến hoạt động của con người.
Advances in entomology have improved pest control methods in agriculture, reducing crop damage and increasing yields.
Những tiến bộ trong côn trùng học đã cải thiện các phương pháp kiểm soát dịch hại trong nông nghiệp, giảm thiểu thiệt hại cho cây trồng và tăng năng suất.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store