Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Entomology
Các ví dụ
Entomology, the study of insects, provides valuable insights into the roles these creatures play in ecosystems and their impact on human activities.
Côn trùng học, nghiên cứu về côn trùng, cung cấp những hiểu biết quý giá về vai trò của những sinh vật này trong hệ sinh thái và tác động của chúng đến hoạt động của con người.
Advances in entomology have improved pest control methods in agriculture, reducing crop damage and increasing yields.
Những tiến bộ trong côn trùng học đã cải thiện các phương pháp kiểm soát dịch hại trong nông nghiệp, giảm thiểu thiệt hại cho cây trồng và tăng năng suất.
Cây Từ Vựng
entomologic
entomologist
entomology
entomo



























