Enslavement
volume
British pronunciation/ɛnslˈe‍ɪvmənt/
American pronunciation/ɛnˈsɫeɪvmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "enslavement"

Enslavement
01

the act of making slaves of your captives

02

the state of being a slave

word family

slave

slave

Verb

enslave

Verb

enslavement

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store