Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to enslave
01
bắt làm nô lệ, nô dịch hóa
to force someone into a condition of forced labor or work
Transitive: to enslave sb
Các ví dụ
Historical societies sometimes enslaved individuals captured in battle.
Các xã hội lịch sử đôi khi bắt làm nô lệ những cá nhân bị bắt trong trận chiến.
The conquerors sought to enslave the local population to work on plantations.
Những kẻ chinh phục tìm cách bắt làm nô lệ dân địa phương để làm việc trên các đồn điền.



























