Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
engagement ring
/ɛnɡˈeɪdʒmənt ɹˈɪŋ/
/ɛnɡˈeɪdʒmənt ɹˈɪŋ/
Engagement ring
01
nhẫn đính hôn, nhẫn cầu hôn
a ring that someone gives their partner after agreeing to marry each other
Các ví dụ
He proposed to her with a sparkling diamond engagement ring, which she accepted with tears of joy.
Anh ấy cầu hôn cô ấy với một chiếc nhẫn đính hôn kim cương lấp lánh, mà cô ấy đã chấp nhận với những giọt nước mắt hạnh phúc.
The engagement ring was a classic solitaire diamond set in a simple gold band, reflecting her elegant taste.
Chiếc nhẫn đính hôn là một viên kim cương solitaire cổ điển được đặt trên một dải vàng đơn giản, phản ánh gu thẩm mỹ thanh lịch của cô.



























