enforceable
enforceable
British pronunciation
/ɛnfˈɔːsəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "enforceable"trong tiếng Anh

enforceable
01

có thể thi hành, áp dụng được

able to be legally upheld or made effective according to established rules
example
Các ví dụ
The enforceable contract outlined the terms and conditions agreed upon by both parties.
Hợp đồng có thể thi hành đã nêu rõ các điều khoản và điều kiện được hai bên đồng ý.
Laws are only effective if they are enforceable by law enforcement agencies.
Luật pháp chỉ có hiệu lực nếu chúng có thể thực thi được bởi các cơ quan thực thi pháp luật.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store