Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
en masse
Các ví dụ
The protesters left the square en masse after the speech ended.
Những người biểu tình rời khỏi quảng trường ồ ạt sau khi bài phát biểu kết thúc.
The employees en masse submitted their resignation letters.
Các nhân viên đồng loạt nộp đơn từ chức của họ.



























