Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Empty nester
01
tổ rỗng, cha mẹ có tổ rỗng
a person whose children have reached adulthood and moved out of the family home
Các ví dụ
After years of raising their children, the Smiths finally became empty nesters when their youngest son went off to college.
Sau nhiều năm nuôi dạy con cái, gia đình Smith cuối cùng đã trở thành tổ chim trống khi con trai út của họ đi học đại học.
Jane felt a mix of sadness and excitement as she became an empty nester, realizing her children were now independent adults.
Jane cảm thấy một sự pha trộn giữa buồn bã và phấn khích khi trở thành một tổ trống, nhận ra rằng con cái của cô giờ đây đã là những người trưởng thành độc lập.



























